Có 2 kết quả:

对称空间 duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ對稱空間 duì chèn kōng jiān ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄎㄨㄥ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

symmetric space (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

symmetric space (math.)

Bình luận 0